🔍
Search:
LĨNH VỰC CHUYÊN NGÀNH
🌟
LĨNH VỰC CHUYÊ…
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
☆☆
Danh từ
-
1
어떤 분야에 많은 지식과 경험을 가지고 그 분야만 연구하거나 맡음. 또는 그 분야.
1
SỰ NGHIÊN CỨU CHUYÊN MÔN, SỰ ĐẢM NHẬN CHUYÊN TRÁCH, LĨNH VỰC CHUYÊN MÔN, LĨNH VỰC CHUYÊN NGÀNH:
Việc có nhiều kiến thức và kinh nghiệm trong lĩnh vực nào đó và chỉ nhận hoặc nghiên cứu lĩnh vực đó. Hoặc lĩnh vực đó.
🌟
LĨNH VỰC CHUYÊN NGÀNH
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1.
대학원과 상대하여 쓰는 말로, 대학.
1.
ĐẠI HỌC:
Từ dùng đối lại với sau đại học, đại học.
-
2.
대학에서 전공 영역에 따라 몇 개의 관련 학과를 묶어 만든 부.
2.
ĐẠI HỌC:
Bộ phận được tạo bởi một số khoa theo lĩnh vực chuyên ngành ở trường đại học.